Có 2 kết quả:
巨兽 jù shòu ㄐㄩˋ ㄕㄡˋ • 巨獸 jù shòu ㄐㄩˋ ㄕㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giant creature
(2) huge animal
(2) huge animal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) giant creature
(2) huge animal
(2) huge animal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0